叩谒 kòu yè
volume volume

Từ hán việt: 【khấu yết】

Đọc nhanh: 叩谒 (khấu yết). Ý nghĩa là: đến thăm (đặc biệt là cấp trên của một người).

Ý Nghĩa của "叩谒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

叩谒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đến thăm (đặc biệt là cấp trên của một người)

to visit (esp. one's superiors)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叩谒

  • volume volume

    - 拜谒 bàiyè 黄帝陵 huángdìlíng

    - chiêm ngưỡng lăng hoàng đế

  • volume volume

    - 诚心诚意 chéngxīnchéngyì lái 叩拜 kòubài

    - Thành tâm thành ý đến quỳ lạy.

  • volume volume

    - lüè kòu 生平 shēngpíng

    - Hỏi thăm sơ qua về cuộc sống.

  • volume volume

    - 登门 dēngmén 叩谢 kòuxiè

    - đến nhà khấu đầu tạ lễ.

  • volume volume

    - 进谒 jìnyè

    - vào yết kiến

  • volume volume

    - 烈士墓 lièshìmù 参谒 cānyè

    - đến viếng mồ liệt sĩ.

  • volume volume

    - 轻轻 qīngqīng 叩门 kòumén 无人 wúrén yīng

    - Nhẹ nhàng gõ cửa không ai trả lời.

  • volume volume

    - kòu hūn 无门 wúmén 。 ( 无处 wúchǔ 申冤 shēnyuān )

    - không có chỗ kêu oan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kòu
    • Âm hán việt: Khấu
    • Nét bút:丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSL (口尸中)
    • Bảng mã:U+53E9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Yết
    • Nét bút:丶フ丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVAPV (戈女日心女)
    • Bảng mã:U+8C12
    • Tần suất sử dụng:Trung bình