Đọc nhanh: 叩谒 (khấu yết). Ý nghĩa là: đến thăm (đặc biệt là cấp trên của một người).
叩谒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đến thăm (đặc biệt là cấp trên của một người)
to visit (esp. one's superiors)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叩谒
- 拜谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
- 诚心诚意 来 叩拜
- Thành tâm thành ý đến quỳ lạy.
- 略 叩 生平
- Hỏi thăm sơ qua về cuộc sống.
- 登门 叩谢
- đến nhà khấu đầu tạ lễ.
- 进谒
- vào yết kiến
- 诣 烈士墓 参谒
- đến viếng mồ liệt sĩ.
- 轻轻 叩门 无人 应
- Nhẹ nhàng gõ cửa không ai trả lời.
- 叩 阍 无门 。 ( 无处 申冤 )
- không có chỗ kêu oan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叩›
谒›