Đọc nhanh: 古龙水 (cổ long thuỷ). Ý nghĩa là: Nước thơm Cô-lô-nhơ.
古龙水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước thơm Cô-lô-nhơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古龙水
- 我 扭开 水龙头
- Tôi vặn mở vòi nước.
- 植物 的 祖先 是 古代 水生植物
- Tổ tiên của thực vật là thực vật thủy sinh cổ đại.
- 他们 用 水龙 灭火
- Họ dùng vòi rồng để dập lửa.
- 我 去 关上 水龙头
- Tôi đi khóa vòi nước.
- 请 记得 关闭 水龙头
- Hãy nhớ đóng vòi nước.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
- 哪个 小淘气 干 的 聪明 事 让 水龙头 开 了 一夜
- đứa trẻ nào tài lanh đã để cho vòi nước mở suốt một đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
水›
龙›