Đọc nhanh: 古装 (cổ trang). Ý nghĩa là: trang phục cổ; cổ trang; phục trang thời cổ; quần áo cổ. Ví dụ : - 古装戏 hát tuồng cổ.
古装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trang phục cổ; cổ trang; phục trang thời cổ; quần áo cổ
古代式样的服装 (跟''时装''相对)
- 古装戏
- hát tuồng cổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古装
- 古装戏
- hát tuồng cổ.
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
- 贝纳通 服装 还是 山姆 · 古迪 音乐 连锁
- Benetton hay sam goody?
- 他 才 是 最帅 古装 美男 , 风度翩翩 玉树临风
- Anh ta mới là người đẹp trai nhất trong cổ trang, phong thái tao nhã ngọc thụ lâm phong.
- 峨冠博带 ( 高 的 帽子 和 宽大 的 带子 , 古时 形容 士大夫 的 服装 )
- áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 她 设计 的 古朴 式样 服装 不会 过时
- Những bộ quần áo cổ kính do cô thiết kế sẽ không bao giờ lỗi mốt.
- 中国 古代 的 四大名著 是 经典
- Tứ đại danh tác là các tác phẩm kinh điển của Trung Quốc cổ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
装›