volume volume

Từ hán việt: 【hất.cột.ngật】

Đọc nhanh: (hất.cột.ngật). Ý nghĩa là: khen ngợi; ca ngợi, giương; nhướng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khen ngợi; ca ngợi

颂扬

✪ 2. giương; nhướng

扬起

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Gē , Gǔ , Xì
    • Âm hán việt: Cột , Hất , Ngật
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QON (手人弓)
    • Bảng mã:U+6262
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp