Đọc nhanh: 古装片 (cổ trang phiến). Ý nghĩa là: phim cổ trang (Thể loại phim).
古装片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim cổ trang (Thể loại phim)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古装片
- 古装戏
- hát tuồng cổ.
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
- 贝纳通 服装 还是 山姆 · 古迪 音乐 连锁
- Benetton hay sam goody?
- 他 才 是 最帅 古装 美男 , 风度翩翩 玉树临风
- Anh ta mới là người đẹp trai nhất trong cổ trang, phong thái tao nhã ngọc thụ lâm phong.
- 峨冠博带 ( 高 的 帽子 和 宽大 的 带子 , 古时 形容 士大夫 的 服装 )
- áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).
- 他 有 人类 所知 的 所有 年份 的 古董 唱片
- Người có mọi kỷ lục Vintage duy nhất được biết đến với con người.
- 那片 土地 上 有 很多 古堑
- Trên mảnh đất đó có rất nhiều hào cổ.
- 整本书 的 内容 只用 一片 硅 芯片 就 可以 装 下
- Nội dung của cuốn sách này chỉ cần một vi mạch silicon để lưu trữ được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
片›
装›