Đọc nhanh: 古街 (cổ nhai). Ý nghĩa là: Phổ cổ.
古街 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phổ cổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古街
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 这条 街 有点 古色古香
- Con đường này có chút phong cách cổ.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 下班 后 我 常常 逛街
- Sau giờ làm, tôi thường đi dạo phố.
- 古老 的 街道 挂满 了 灯笼
- Con phố cổ treo đầy đèn lồng.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
- 他 觉得 和 她 似曾相识 , 于 某个 古老 城市 的 街上
- Anh ấy cảm giác cô ấy rất quen thuộc, như đã từng gặp ở một con phố cổ nào đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
街›