Đọc nhanh: 笔塔 (bút tháp). Ý nghĩa là: Tháp Bút , Ninh Phúc tự; bút tháp.
✪ 1. Tháp Bút , Ninh Phúc tự; bút tháp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔塔
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 一笔 糊涂账
- khoản tiền mờ ám trong sổ sách.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
笔›