Đọc nhanh: 古神 (cổ thần). Ý nghĩa là: hậu thổ.
古神 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hậu thổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古神
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 古代 人民 编造 的 神话
- Chuyện thần thoại do người dân cổ đại sáng tạo ra.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 女娲补天 是从 远古 流传 下来 的 神话
- 'Nữ Oa vá trời' là câu chuyện thần thoại được truyền lại từ thời cổ xưa.
- 古老 的 记载 充满 神秘
- Những ghi chép cổ xưa đầy bí ẩn.
- 这些 古代 传说 都 被 人们 渲染 上 一层 神奇 的 色彩
- những truyền thuyết cổ đại này đều được con người tô vẽ thêm một màu sắc thần bí.
- 古代 历史 令人神往
- Lịch sử cổ đại khiến người ta say mê.
- 他 讲 了 古老 的 神话
- Anh ấy kể một thần thoại xưa cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
神›