古神 gǔ shén
volume volume

Từ hán việt: 【cổ thần】

Đọc nhanh: 古神 (cổ thần). Ý nghĩa là: hậu thổ.

Ý Nghĩa của "古神" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

古神 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hậu thổ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古神

  • volume volume

    - 古希腊 gǔxīlà 人为 rénwéi 爱神 àishén ā 弗罗 fúluó 特造 tèzào le 许多 xǔduō 神庙 shénmiào

    - Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 人民 rénmín 编造 biānzào de 神话 shénhuà

    - Chuyện thần thoại do người dân cổ đại sáng tạo ra.

  • volume volume

    - 《 山海经 shānhǎijīng yǒu 不少 bùshǎo 古代 gǔdài 人民 rénmín 编造 biānzào de 神话 shénhuà

    - trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác

  • volume volume

    - 女娲补天 nǚwābǔtiān 是从 shìcóng 远古 yuǎngǔ 流传 liúchuán 下来 xiàlai de 神话 shénhuà

    - 'Nữ Oa vá trời' là câu chuyện thần thoại được truyền lại từ thời cổ xưa.

  • volume volume

    - 古老 gǔlǎo de 记载 jìzǎi 充满 chōngmǎn 神秘 shénmì

    - Những ghi chép cổ xưa đầy bí ẩn.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 古代 gǔdài 传说 chuánshuō dōu bèi 人们 rénmen 渲染 xuànrǎn shàng 一层 yīcéng 神奇 shénqí de 色彩 sècǎi

    - những truyền thuyết cổ đại này đều được con người tô vẽ thêm một màu sắc thần bí.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 历史 lìshǐ 令人神往 lìngrénshénwǎng

    - Lịch sử cổ đại khiến người ta say mê.

  • volume volume

    - jiǎng le 古老 gǔlǎo de 神话 shénhuà

    - Anh ấy kể một thần thoại xưa cũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JR (十口)
    • Bảng mã:U+53E4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao