Đọc nhanh: 古画 (cổ hoạ). Ý nghĩa là: cổ họa; tranh cổ; bức họa cổ; cổ hoạ; bức hoạ cổ.
古画 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổ họa; tranh cổ; bức họa cổ; cổ hoạ; bức hoạ cổ
从古代流传下来的话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古画
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 这幅 画 被 赋予 了 古典 色彩
- Bức tranh này được gán cho sắc thái cổ điển.
- 这幅 画 刻画 古代 战士 的 英勇
- Bức tranh này khắc họa sự dũng cảm của các chiến binh cổ đại.
- 高价 收购 古画
- thu mua tranh cổ với giá cao
- 他 收藏 了 很多 古老 的 画册
- Anh ấy sưu tập rất nhiều album ảnh cổ.
- 他 的 画具 古代 风格
- Tranh của ông ấy mang phong cách cổ xưa.
- 她 的 画 传真 了 古代 建筑
- Tranh của cô ấy tái hiện kiến trúc cổ đại.
- 你 不能 在 古建筑 物上 刻画
- Bạn không được vẽ lên những kiến trúc cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
画›