Đọc nhanh: 古玩估价 (cổ ngoạn cổ giá). Ý nghĩa là: Định giá đồ cổ.
古玩估价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Định giá đồ cổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古玩估价
- 古铃 价值 难以 估量
- Giá trị của chuông cổ khó có thể ước lượng.
- 古玩商
- người buôn bán đồ cổ.
- 他 喜欢 去 古玩 市场 淘 宝贝
- Anh ấy thích đến chợ đồ cổ tìm đồ quý.
- 他 收藏 了 许多 古玩
- Anh ấy sưu tầm rất nhiều cổ vật.
- 古 樽 价值 不可 估
- Không thể tính được giá trị của bình rượu cổ này.
- 估计 这辆 车 的 价钱
- Ước tính giá của chiếc xe này.
- 请 给 这件 古董 估个 价 吧
- Xin hãy định giá món đồ cổ này.
- 他 喜欢 玩味 古文 的 细节
- Anh ấy thích nghiền ngẫm các chi tiết trong văn cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
估›
古›
玩›