Đọc nhanh: 公寓管理 (công ngụ quản lí). Ý nghĩa là: Quản lý các căn hộ cho thuê.
公寓管理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quản lý các căn hộ cho thuê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公寓管理
- 公司 实施 了 风险管理 措施
- Công ty đã thực hiện các biện pháp quản lý rủi ro.
- 管理 不善 公关 策划 , 失之偏颇
- Quản lý kế hoạch quan hệ công chúng kém, thiên vị.
- 她 负责管理 公司 的 财务
- Cô ấy phụ trách quản lý tài chính của công ty.
- 公司 的 管理 有些 松弛
- Quản lý công ty hơi lỏng lẻo.
- 公司 的 核 在于 管理
- Cốt lõi của công ty nằm ở quản lý.
- 公司 正在 健全 管理制度
- Công ty đang hoàn thiện hệ thống quản lý.
- 公司 重视 管理 技术 的 改进
- Công ty coi trọng việc cải tiến công nghệ quản lý.
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
寓›
理›
管›