古玩柜 gǔwàn guì
volume volume

Từ hán việt: 【cổ ngoạn cử】

Đọc nhanh: 古玩柜 (cổ ngoạn cử). Ý nghĩa là: Tủ bày đồ cổ.

Ý Nghĩa của "古玩柜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

古玩柜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tủ bày đồ cổ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古玩柜

  • volume volume

    - 古玩 gǔwán jiā

    - người chơi đồ cổ.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài de 孩子 háizi 常玩 chángwán 泥巴 níbā

    - Trẻ con xưa thường chơi bùn đất.

  • volume volume

    - 古玩商 gǔwánshāng

    - người buôn bán đồ cổ.

  • volume volume

    - 赏玩 shǎngwán 古董 gǔdǒng

    - thưởng thức đồ cổ.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一件 yījiàn 古老 gǔlǎo de 玩意儿 wányìer

    - Đây là một món đồ chơi cổ xưa.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 古玩 gǔwán 市场 shìchǎng táo 宝贝 bǎobèi

    - Anh ấy thích đến chợ đồ cổ tìm đồ quý.

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng le 许多 xǔduō 古玩 gǔwán

    - Anh ấy sưu tầm rất nhiều cổ vật.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 玩味 wánwèi 古文 gǔwén de 细节 xìjié

    - Anh ấy thích nghiền ngẫm các chi tiết trong văn cổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JR (十口)
    • Bảng mã:U+53E4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Jǔ
    • Âm hán việt: Cử , Cự , Quỹ
    • Nét bút:一丨ノ丶一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSS (木尸尸)
    • Bảng mã:U+67DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán , Wàn
    • Âm hán việt: Ngoạn
    • Nét bút:一一丨一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMMU (一土一一山)
    • Bảng mã:U+73A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao