Đọc nhanh: 古特雷斯 (cổ đặc lôi tư). Ý nghĩa là: António Guterres (1949-), tổng thư ký Liên hợp quốc (2017-), thủ tướng Bồ Đào Nha (1995-2002).
古特雷斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. António Guterres (1949-), tổng thư ký Liên hợp quốc (2017-), thủ tướng Bồ Đào Nha (1995-2002)
António Guterres (1949-), secretary-general of the United Nations (2017-), prime minister of Portugal (1995-2002)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古特雷斯
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 再生侠 现在 变成 特雷莎 修女 了
- Cái ác sinh ra bây giờ là Mẹ Teresa.
- 五古 风格 独特
- Phong cách thơ ngũ cổ độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
斯›
特›
雷›