Đọc nhanh: 句法意识 (câu pháp ý thức). Ý nghĩa là: nhận thức cú pháp.
句法意识 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhận thức cú pháp
syntactic awareness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 句法意识
- 他 在 手术 后 逐渐 恢复 意识
- Sau ca phẫu thuật, anh ấy dần dần hồi phục ý thức.
- 提高 法律意识 避免 违规
- Nâng cao ý thức pháp luật để tránh vi phạm.
- 他们 的 意见 大相径庭 , 无法 折中
- ý kiến của họ ngược nhau hoàn toàn, không có cách điều hoà.
- 不要 随意 悬揣 他人 想法
- Đừng tùy tiện suy đoán suy nghĩ của người khác.
- 上下 句 意思 要 连贯
- ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 他 征求 大家 意见 想法
- Anh ấy trưng cầu ý kiến của mọi người.
- 他 意识 到 自己 的 错误
- Anh ta đã nhận ra lỗi của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
句›
意›
法›
识›