Đọc nhanh: 古杰拉尔 (cổ kiệt lạp nhĩ). Ý nghĩa là: Gujral (tên), Inder Kumar Gujral (1919-2012), chính trị gia người Ấn Độ Janata, thủ tướng 1997-1998.
古杰拉尔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Gujral (tên)
Gujral (name)
✪ 2. Inder Kumar Gujral (1919-2012), chính trị gia người Ấn Độ Janata, thủ tướng 1997-1998
Inder Kumar Gujral (1919-2012), Indian Janata politician, prime minister 1997-1998
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古杰拉尔
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 他 偷 了 一幅 拉斐尔
- Anh ta đã đánh cắp một Raphael!
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 威尔 罗杰斯 也 这么 说
- Đó là những gì Will Rogers nói.
- 我 真该 瞎掰 说 喜欢 菲茨杰拉德 的
- Tôi hoàn toàn nên nói dối và nói Fitzgerald.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
尔›
拉›
杰›