Đọc nhanh: 大呼拉尔 (đại hô lạp nhĩ). Ý nghĩa là: Bang Great Khural hoặc Đại hội đồng bang, quốc hội Mông Cổ.
✪ 1. Bang Great Khural hoặc Đại hội đồng bang, quốc hội Mông Cổ
State Great Khural or Great State Assembly, Mongolian parliament
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大呼拉尔
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 他 偷 了 一幅 拉斐尔
- Anh ta đã đánh cắp một Raphael!
- 他 办事 大公无私 , 对 谁 也 能 拉下脸来
- anh ấy làm việc chí công vô tư, đối xử không kiêng nể ai.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 他 在 练习 中 不慎 将 胸大肌 拉伤 了
- Anh ấy trong lúc tập luyện không cẩn thận đã làm phần cơ ngực bị thương
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
- 你 今早 找回 了 拉斐尔 的 画 吗
- Bạn đã phục hồi Raphael sáng nay?
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呼›
大›
尔›
拉›