Đọc nhanh: 拉尔夫 (lạp nhĩ phu). Ý nghĩa là: Ralph (tên). Ví dụ : - 那个拉尔夫太笨了 Ralph đó thật ngu ngốc.
拉尔夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ralph (tên)
Ralph (name)
- 那个 拉尔夫 太笨 了
- Ralph đó thật ngu ngốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉尔夫
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 他 偷 了 一幅 拉斐尔
- Anh ta đã đánh cắp một Raphael!
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 那个 拉尔夫 太笨 了
- Ralph đó thật ngu ngốc.
- 把 牙齿 种 下去 就 会长 出 一个 新 的 拉尔夫
- Trồng nó và bạn sẽ phát triển một Ralph mới.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
- 他 最 喜欢 的 消遣 是 打高尔夫
- Trò tiêu khiển yêu thích của anh ấy là chơi gôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
尔›
拉›