Đọc nhanh: 海拉尔 (hải lạp nhĩ). Ý nghĩa là: Quận Hailar, quân đoàn Mông Cổ Xailar, thuộc thành phố Hulunbuir 呼倫貝爾市 | 呼伦贝尔市 , Nội Mông.
海拉尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Hailar, quân đoàn Mông Cổ Xailar, thuộc thành phố Hulunbuir 呼倫貝爾市 | 呼伦贝尔市 , Nội Mông
Hailar district, Mongolian Xailar raion, of Hulunbuir city 呼倫貝爾市|呼伦贝尔市 [Hu1lúnbèiěrshì], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海拉尔
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 他 偷 了 一幅 拉斐尔
- Anh ta đã đánh cắp một Raphael!
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 什里 诺尔 ( 在 中国 清海 )
- Thập Lí Nặc Nhĩ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
拉›
海›