Đọc nhanh: 古早 (cổ tảo). Ý nghĩa là: (Đài Loan) xưa, thời gian trước đây.
古早 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (Đài Loan) xưa
(Taiwan) old times
✪ 2. thời gian trước đây
former times
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古早
- 不必 去 得 太早
- Không cần phải đi sớm quá
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 下围棋 , 他 早就 厌倦 了
- Đánh cờ vây, anh ấy đã mất hứng từ lâu rồi.
- 下次 记得 早点 来
- Lần sau nhớ đến sớm hơn.
- 古代 的 人们 很早 起床
- Người xưa dậy rất sớm.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
- 许多 古生物 早 已经 消灭 了
- rất nhiều sinh vật cổ đã bị diệt vong từ lâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
早›