Đọc nhanh: 古拉尔氏水 (cổ lạp nhĩ thị thuỷ). Ý nghĩa là: Nước có chì dùng cho mục đích y tế.
古拉尔氏水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước có chì dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古拉尔氏水
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 他 偷 了 一幅 拉斐尔
- Anh ta đã đánh cắp một Raphael!
- 古人云 , 滴水穿石
- Người xưa nói, nước chảy đá mòn.
- 丌 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Cơ là một họ cổ.
- 古代人 用 泉水 酿酒
- Người xưa dùng nước suối để nấu rượu.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
尔›
拉›
氏›
水›