Đọc nhanh: 古典派 (cổ điển phái). Ý nghĩa là: những người theo chủ nghĩa cổ điển.
古典派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. những người theo chủ nghĩa cổ điển
classicists
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古典派
- 他们 迷恋 古典音乐
- Họ say mê nhạc cổ điển.
- 小红 俍 弹 古典 钢琴
- Tiểu Hồng giỏi chơi đàn piano cổ điển.
- 她 喜欢 听 古典 乐
- Cô ấy thích nghe nhạc cổ điển.
- 是 蓝调 的 还是 古典 摇滚 的
- Blues hay rock cổ điển?
- 姐姐 爱 听 古典音乐
- Chị gái thích nghe nhạc cổ điển.
- 他 喜欢 研究 古典文学
- Anh ấy thích nghiên cứu văn học cổ điển.
- 中国 古代 的 四大名著 是 经典
- Tứ đại danh tác là các tác phẩm kinh điển của Trung Quốc cổ đại.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
古›
派›