古典派 gǔdiǎn pài
volume volume

Từ hán việt: 【cổ điển phái】

Đọc nhanh: 古典派 (cổ điển phái). Ý nghĩa là: những người theo chủ nghĩa cổ điển.

Ý Nghĩa của "古典派" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

古典派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. những người theo chủ nghĩa cổ điển

classicists

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古典派

  • volume volume

    - 他们 tāmen 迷恋 míliàn 古典音乐 gǔdiǎnyīnyuè

    - Họ say mê nhạc cổ điển.

  • volume volume

    - 小红 xiǎohóng liáng dàn 古典 gǔdiǎn 钢琴 gāngqín

    - Tiểu Hồng giỏi chơi đàn piano cổ điển.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan tīng 古典 gǔdiǎn

    - Cô ấy thích nghe nhạc cổ điển.

  • volume volume

    - shì 蓝调 lándiào de 还是 háishì 古典 gǔdiǎn 摇滚 yáogǔn de

    - Blues hay rock cổ điển?

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie ài tīng 古典音乐 gǔdiǎnyīnyuè

    - Chị gái thích nghe nhạc cổ điển.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 研究 yánjiū 古典文学 gǔdiǎnwénxué

    - Anh ấy thích nghiên cứu văn học cổ điển.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 古代 gǔdài de 四大名著 sìdàmíngzhù shì 经典 jīngdiǎn

    - Tứ đại danh tác là các tác phẩm kinh điển của Trung Quốc cổ đại.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 年青人 niánqīngrén 喜欢 xǐhuan 流行音乐 liúxíngyīnyuè dàn réng yǒu 其它 qítā rén 喜欢 xǐhuan 古典音乐 gǔdiǎnyīnyuè

    - Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điển
    • Nét bút:丨フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBC (廿月金)
    • Bảng mã:U+5178
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JR (十口)
    • Bảng mã:U+53E4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Bài , Mài , Pā , Pài
    • Âm hán việt: Ba , Phái
    • Nét bút:丶丶一ノノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHV (水竹竹女)
    • Bảng mã:U+6D3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao