Đọc nhanh: 古城区 (cổ thành khu). Ý nghĩa là: Quận Gucheng của thành phố Lệ Giang 麗江市 | 丽江市 , Vân Nam, Khu phố cổ.
✪ 1. Quận Gucheng của thành phố Lệ Giang 麗江市 | 丽江市 , Vân Nam
Gucheng district of Lijiang city 麗江市|丽江市 [Li4 jiāng shì], Yunnan
✪ 2. Khu phố cổ
Old town district
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古城区
- 城墙 拱 围着 古城
- Tường thành bao quanh thành cổ
- 古老 的 城墙 显得 格外 斑驳
- Bức tường thành cổ trông càng thêm loang lổ.
- 州 是 古时 重要 的 区划
- Châu là khu vực hành chính quan trọng thời xưa.
- 城市 中 形成 了 新 社区
- Trong thành phố đã hình thành các khu dân cư mới.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
- 他们 还原 了 古城 的 模型
- Họ đã phục dựng mô hình thành phố cổ ban đầu.
- 他 觉得 和 她 似曾相识 , 于 某个 古老 城市 的 街上
- Anh ấy cảm giác cô ấy rất quen thuộc, như đã từng gặp ở một con phố cổ nào đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
古›
城›