古典乐 gǔdiǎn yuè
volume volume

Từ hán việt: 【cổ điển lạc】

Đọc nhanh: 古典乐 (cổ điển lạc). Ý nghĩa là: nhạc cổ điển (chủ yếu là phương Tây). Ví dụ : - 我的实验证明培植青豆时给它们放古典乐 Tôi đã cho thấy rằng âm nhạc cổ điển nuôi dưỡng hạt đậu lima

Ý Nghĩa của "古典乐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

古典乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhạc cổ điển (chủ yếu là phương Tây)

classical music (mainly Western)

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 实验 shíyàn 证明 zhèngmíng 培植 péizhí 青豆 qīngdòu shí gěi 它们 tāmen fàng 古典 gǔdiǎn

    - Tôi đã cho thấy rằng âm nhạc cổ điển nuôi dưỡng hạt đậu lima

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古典乐

  • volume volume

    - 他们 tāmen 迷恋 míliàn 古典音乐 gǔdiǎnyīnyuè

    - Họ say mê nhạc cổ điển.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan tīng 古典 gǔdiǎn

    - Cô ấy thích nghe nhạc cổ điển.

  • volume volume

    - 古典音乐 gǔdiǎnyīnyuè yǒu 旋律 xuánlǜ

    - âm nhạc cổ điển có giai điệu.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie ài tīng 古典音乐 gǔdiǎnyīnyuè

    - Chị gái thích nghe nhạc cổ điển.

  • volume volume

    - 莫扎特 mòzhātè de 古典 gǔdiǎn 恬静 tiánjìng 优雅 yōuyǎ ràng 我们 wǒmen 发出 fāchū 由衷 yóuzhōng de 赞叹 zàntàn

    - Âm nhạc cổ điển của Mozart rất êm đềm và trang nhã khiến chúng tôi biểu hiện ra sự ngưỡng mộ chân thành

  • volume volume

    - de 实验 shíyàn 证明 zhèngmíng 培植 péizhí 青豆 qīngdòu shí gěi 它们 tāmen fàng 古典 gǔdiǎn

    - Tôi đã cho thấy rằng âm nhạc cổ điển nuôi dưỡng hạt đậu lima

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan tīng 舒缓 shūhuǎn de 古典音乐 gǔdiǎnyīnyuè

    - Cô ấy thích nghe nhạc cổ điển nhẹ nhàng.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 年青人 niánqīngrén 喜欢 xǐhuan 流行音乐 liúxíngyīnyuè dàn réng yǒu 其它 qítā rén 喜欢 xǐhuan 古典音乐 gǔdiǎnyīnyuè

    - Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điển
    • Nét bút:丨フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBC (廿月金)
    • Bảng mã:U+5178
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JR (十口)
    • Bảng mã:U+53E4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao