口轻 kǒu qīng
volume volume

Từ hán việt: 【khẩu khinh】

Đọc nhanh: 口轻 (khẩu khinh). Ý nghĩa là: nhạt; lạt, thích ăn nhạt, ít tuổi; non; con (ngựa, lừa). Ví dụ : - 我喜欢吃口轻的请你少放点儿盐。 tôi thích ăn nhạt, phiền anh bỏ ít muối thôi.. - 他口轻。 anh ấy thích ăn nhạt.. - 口轻的骡子。 con la còn non.

Ý Nghĩa của "口轻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

口轻 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nhạt; lạt

菜或汤的味不咸

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 口轻 kǒuqīng de qǐng 少放 shǎofàng 点儿 diǎner yán

    - tôi thích ăn nhạt, phiền anh bỏ ít muối thôi.

✪ 2. thích ăn nhạt

指人爱吃味道淡一些的饮食

Ví dụ:
  • volume volume

    - 口轻 kǒuqīng

    - anh ấy thích ăn nhạt.

✪ 3. ít tuổi; non; con (ngựa, lừa)

(驴马等) 年龄小也说口小

Ví dụ:
  • volume volume

    - 口轻 kǒuqīng de 骡子 luózi

    - con la còn non.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口轻

  • volume volume

    - 这匹 zhèpǐ 马口 mǎkǒu 还轻 háiqīng

    - Con ngựa này vẫn còn non.

  • volume volume

    - 口轻 kǒuqīng

    - anh ấy thích ăn nhạt.

  • volume volume

    - 轻信 qīngxìn 口供 kǒugòng

    - không dễ tin vào lời khai.

  • volume volume

    - 小李 xiǎolǐ de 口音 kǒuyīn 比较 bǐjiào qīng

    - Giọng nói của Tiểu Lý tương đối nhẹ.

  • volume volume

    - 轻轻地 qīngqīngde chuī le 一口气 yìkǒuqì

    - Cô ấy thổi nhẹ một hơi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 口轻 kǒuqīng de qǐng 少放 shǎofàng 点儿 diǎner yán

    - tôi thích ăn nhạt, phiền anh bỏ ít muối thôi.

  • volume volume

    - 轻松 qīngsōng de 口吻 kǒuwěn 讲述 jiǎngshù 故事 gùshì

    - Anh ấy kể câu chuyện với giọng điệu thoải mái.

  • volume volume

    - 口轻 kǒuqīng de 骡子 luózi

    - con la còn non.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khinh , Khánh
    • Nét bút:一フ丨一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQNOM (大手弓人一)
    • Bảng mã:U+8F7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao