口碑流传 kǒubēi liúchuán
volume volume

Từ hán việt: 【khẩu bi lưu truyền】

Đọc nhanh: 口碑流传 (khẩu bi lưu truyền). Ý nghĩa là: được ca tụng rộng rãi (thành ngữ); với một danh tiếng công khai rộng rãi.

Ý Nghĩa của "口碑流传" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

口碑流传 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. được ca tụng rộng rãi (thành ngữ); với một danh tiếng công khai rộng rãi

widely praised (idiom); with an extensive public reputation

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口碑流传

  • volume volume

    - 不要 búyào 忽视 hūshì 口碑 kǒubēi de 力量 lìliàng

    - Đừng coi thường sức mạnh của bia miệng.

  • volume volume

    - 流感 liúgǎn 传染给 chuánrǎngěi 同事 tóngshì le

    - Anh ấy lây cúm cho đồng nghiệp.

  • volume volume

    - de 美名 měimíng 如馨 rúxīn 流传于世 liúchuányúshì

    - Danh tiếng tốt đẹp của anh ấy như hương thơm bay xa, lưu truyền trong thế gian.

  • volume volume

    - 人口 rénkǒu 相传 xiāngchuán 消息 xiāoxi 很快 hěnkuài

    - Miệng mọi người truyền tin tức rất nhanh.

  • volume volume

    - de 口才 kǒucái 真是 zhēnshi 一流 yìliú

    - Khả năng ăn nói của anh ấy thật sự là hạng nhất.

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì 流到 liúdào le 卢瑟福 lúsèfú de 口袋 kǒudài

    - Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.

  • volume volume

    - néng shuō 一口 yīkǒu 流利 liúlì de 汉语 hànyǔ

    - Anh ấy có thể nói tiếng Trung lưu loát.

  • volume volume

    - 伤口 shāngkǒu 很深 hěnshēn 一直 yìzhí zài 流血 liúxiě

    - Vết thương rất sâu, máu chảy liên tục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EYIU (水卜戈山)
    • Bảng mã:U+6D41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Bi
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRHHJ (一口竹竹十)
    • Bảng mã:U+7891
    • Tần suất sử dụng:Cao