Đọc nhanh: 俗谚口碑 (tục ngạn khẩu bi). Ý nghĩa là: những câu nói thông thường (thành ngữ); tục ngữ lưu truyền rộng rãi.
俗谚口碑 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. những câu nói thông thường (thành ngữ); tục ngữ lưu truyền rộng rãi
common sayings (idiom); widely circulated proverbs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俗谚口碑
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 谚 知识 是 宝库 , 实践 是 钥匙
- 【Tục ngữ】Kiến thức là kho báu, thực hành là chiếc chìa khóa.
- 不要 忽视 口碑 的 力量
- Đừng coi thường sức mạnh của bia miệng.
- 这部 电影 的 口碑 很 好
- Bia miệng của bộ phim này rất tốt.
- 这家 餐厅 的 口碑 很 不错
- Bia miệng của nhà hàng này khá tốt.
- 一口 回绝
- từ chối một hồi.
- 一口 否定
- phủ định hoàn toàn.
- 一到 饭口 时间 , 饭馆 里 顾客 络绎不绝
- vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俗›
口›
碑›
谚›