口令 kǒulìng
volume volume

Từ hán việt: 【khẩu lệnh】

Đọc nhanh: 口令 (khẩu lệnh). Ý nghĩa là: khẩu lệnh, mật khẩu; mật lệnh; mật ngữ. Ví dụ : - 问口令。 hỏi mật lệnh.. - 对口令。 đối chiếu mật khẩu.

Ý Nghĩa của "口令" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

口令 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khẩu lệnh

战斗, 练兵或做 体操时以简短的术语下达的口头命令

✪ 2. mật khẩu; mật lệnh; mật ngữ

在能见度不良的情况下识别敌我的一种口头暗号,一般以单词或数字表示

Ví dụ:
  • volume volume

    - wèn 口令 kǒulìng

    - hỏi mật lệnh.

  • volume volume

    - duì 口令 kǒulìng

    - đối chiếu mật khẩu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口令

  • volume volume

    - 暗号 ànhào wèi 通过 tōngguò 岗哨 gǎngshào ér 必须 bìxū 给出 gěichū de 秘密 mìmì 记号 jìhào huò 口令 kǒulìng 暗语 ànyǔ

    - Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."

  • volume volume

    - duì 口令 kǒulìng

    - đối chiếu mật khẩu.

  • volume volume

    - wèn 口令 kǒulìng

    - hỏi mật lệnh.

  • volume volume

    - 口授 kǒushòu 作战 zuòzhàn 命令 mìnglìng

    - nói lại mệnh lệnh tác chiến.

  • volume volume

    - hěn 擅长 shàncháng shuō 绕口令 ràokǒulìng

    - Anh ấy rất giỏi nói các câu vè đọc nhịu.

  • volume volume

    - 进口 jìnkǒu 出口 chūkǒu de 比例 bǐlì 入超 rùchāo lìng 政府 zhèngfǔ 担忧 dānyōu

    - Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.

  • volume volume

    - 军训 jūnxùn shí 教官 jiàoguān hǎn zhe 稍息 shàoxī de 口令 kǒulìng

    - Trong huấn luyện quân sự, huấn luyện viên hô lên khẩu lệnh "Nghiêm, nghỉ!".

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà de 口气 kǒuqì 咄咄逼人 duōduōbīrén 令人 lìngrén 十分 shífēn 难堪 nánkān

    - giọng nói hăm doạ của hắn, khiến mọi người vô cùng khó chịu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lǐng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh , Lệnh , Lịnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OINI (人戈弓戈)
    • Bảng mã:U+4EE4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao