Đọc nhanh: 急口令 (cấp khẩu lệnh). Ý nghĩa là: vè nói nhịu.
急口令 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vè nói nhịu
绕口令
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急口令
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 对 口令
- đối chiếu mật khẩu.
- 问 口令
- hỏi mật lệnh.
- 口授 作战 命令
- nói lại mệnh lệnh tác chiến.
- 他 很 擅长 说 绕口令
- Anh ấy rất giỏi nói các câu vè đọc nhịu.
- 食 毕当 漱口 数过 , 令人 牙齿 不败 口香
- Ăn uống xong thì nên súc miệng, như vậy sẽ làm cho răng miệng thơm thi hơn
- 他 是 个 急性子 , 总 要 一口气 把 话 说完
- anh ấy là người nôn nóng, lúc nào cũng muốn nói một mạch.
- 进度 慢得 令人 焦急
- Tiến độ chậm một cách đáng lo ngại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
口›
急›