Đọc nhanh: 拗口令儿 (áo khẩu lệnh nhi). Ý nghĩa là: cụm từ đọc líu lưỡi.
拗口令儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cụm từ đọc líu lưỡi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拗口令儿
- 出个 酒令 儿
- chơi trò phạt rượu.
- 口授 作战 命令
- nói lại mệnh lệnh tác chiến.
- 军训 时 , 教官 喊 着 稍息 的 口令
- Trong huấn luyện quân sự, huấn luyện viên hô lên khẩu lệnh "Nghiêm, nghỉ!".
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa lưới hami có vị ngọt.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 你别 在 门口 儿 戳 着 啊
- Bạn đừng đứng ở cửa nữa!
- 两口儿 最近 好像 有些 不 对付
- Gần đây hai người dường như có gì đó không hợp.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
儿›
口›
拗›