Đọc nhanh: 叠字 (điệp tự). Ý nghĩa là: từ láy; chữ láy; từ trùng điệp.
叠字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ láy; chữ láy; từ trùng điệp
复词的一种由两个相同的单字,重迭组成的词语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叠字
- 《 九经 字样 》
- Cửu kinh tự dạng.
- 默 生字
- viết chính tả từ mới.
- 《 农村 四言杂 字 》
- nông thôn tứ ngôn tạp tự.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叠›
字›