dié
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: núi cao; núi cao chót vót.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. núi cao; núi cao chót vót

形容山高

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+11 nét)
    • Pinyin: Dì , Dié
    • Âm hán việt: Điệt , Đệ
    • Nét bút:丨フ丨一ノ丨丨一フ丶フ丨フ丨
    • Thương hiệt:UKPB (山大心月)
    • Bảng mã:U+5D7D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp