叛乱 pànluàn
volume volume

Từ hán việt: 【bạn loạn】

Đọc nhanh: 叛乱 (bạn loạn). Ý nghĩa là: phiến loạn; nổi loạn; khởi nghịch. Ví dụ : - 戡平叛乱。 dẹp bọn phản loạn.. - 敉平叛乱。 dẹp bọn phản loạn.. - 平定叛乱 dẹp yên phiến loạn

Ý Nghĩa của "叛乱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

叛乱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phiến loạn; nổi loạn; khởi nghịch

武装叛变

Ví dụ:
  • volume volume

    - 戡平 kānpíng 叛乱 pànluàn

    - dẹp bọn phản loạn.

  • volume volume

    - 敉平 mǐpíng 叛乱 pànluàn

    - dẹp bọn phản loạn.

  • volume volume

    - 平定 píngdìng 叛乱 pànluàn

    - dẹp yên phiến loạn

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叛乱

  • volume volume

    - 平定 píngdìng 叛乱 pànluàn

    - dẹp yên phiến loạn

  • volume volume

    - 戡平 kānpíng 叛乱 pànluàn

    - dẹp bọn phản loạn.

  • volume volume

    - 敉平 mǐpíng 叛乱 pànluàn

    - dẹp bọn phản loạn.

  • volume volume

    - 不要 búyào luàn rēng 垃圾 lājī 保持 bǎochí 环境卫生 huánjìngwèishēng

    - Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 叛乱 pànluàn ér 被判 bèipàn 抽筋 chōujīn 之刑 zhīxíng

    - Anh ta bị phạt rút gân vì tội nổi loạn.

  • volume volume

    - 镇压 zhènyā 叛乱者 pànluànzhě shì 国家 guójiā de 责任 zérèn

    - Trấn áp những kẻ nổi loạn là trách nhiệm của quốc gia.

  • volume volume

    - 个别 gèbié 同学 tóngxué ài 捣乱 dǎoluàn 课堂 kètáng

    - Học sinh cá biệt thích gây rối trong lớp.

  • volume volume

    - 船员 chuányuán 夺船 duóchuán 未遂 wèisuì jūn 叛乱 pànluàn zuì bèi 枪决 qiāngjué

    - Thủy viên cố gắng chiếm đoạt tàu nhưng không thành công, tất cả đều bị xử bắn vì tội nổi loạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ất 乙 (+6 nét)
    • Pinyin: Luàn
    • Âm hán việt: Loạn
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRU (竹口山)
    • Bảng mã:U+4E71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+7 nét)
    • Pinyin: Pàn
    • Âm hán việt: Bạn , Phán
    • Nét bút:丶ノ一一ノノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQHE (火手竹水)
    • Bảng mã:U+53DB
    • Tần suất sử dụng:Cao