Đọc nhanh: 叛国者 (bạn quốc giả). Ý nghĩa là: Kẻ phản quốc.
叛国者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kẻ phản quốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叛国者
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 揭发 背叛者 的 人
- Ai biến kẻ phản bội này thành
- 镇压 叛乱者 是 国家 的 责任
- Trấn áp những kẻ nổi loạn là trách nhiệm của quốc gia.
- 他 竟然 叛变 了 自己 的 国家
- Anh ấy lại dám phản bội đất nước của mình.
- 外国 记者 被 驱逐出境
- Các nhà báo nước ngoài bị trục xuất khỏi nước.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 中国 革命 的 先行者 孙中山 先生
- Ông Tôn Trung Sơn là người khởi xướng của cách mạng Trung Quốc。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叛›
国›
者›