Đọc nhanh: 黄斑变性 (hoàng ban biến tính). Ý nghĩa là: Thoái hóa điểm vàng.
黄斑变性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thoái hóa điểm vàng
黄斑变性的病理机制主要为黄斑区结构的衰老性改变。表现为视网膜色素上皮细胞对视细胞外界盘膜吞噬消化功能下降,使未被消化的盘膜残余小体潴留于基底部细胞原桨中,并向细胞外排出,形成玻璃膜疣,因此继发病理改变后,导致黄斑变性发生,总之主要与黄斑区长期慢性光损伤,脉络膜血管硬化,视网膜色素上皮细胞老化有关。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄斑变性
- 斑马 是 草食性 动物
- Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.
- 时近 深秋 , 繁茂 的 竹林 变得 苍黄 了
- trời cuối thu, rừng trúc um tùm biến thành vàng úa
- 她 生病 后 变得 面黄肌瘦
- Cô ấy mới ốm dậy trở nên xanh xao.
- 老年人 的 记性 变差 了
- Trí nhớ của người già đã trở nên kém đi.
- 人 与生俱来 的 本性 很难 改变
- Bản chất bẩm sinh của con người rất khó thay đổi.
- 他 的 血 也 变 黄 了
- Máu của anh cũng chuyển sang màu vàng.
- 他 的 性格 变化 了
- Tính cách của anh ấy đã thay đổi.
- 橙子 成熟 以后 就 变 黄 了
- Cam sau khi chín đã chuyển sang màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
性›
斑›
黄›