Đọc nhanh: 联立房屋 (liên lập phòng ốc). Ý nghĩa là: Nhà cầu.
联立房屋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联立房屋
- 地震 摧 房屋
- Động đất phá hủy nhà cửa.
- 大火 损了 那栋 房屋
- Ngọn lửa lớn phá hỏng ngôi nhà đó.
- 公司 提供 房屋 租赁 服务
- Công ty cung cấp dịch vụ cho thuê nhà.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 他 出让 了 自己 的 房屋
- Anh ấy bán lại căn nhà của mình.
- 工地 上 耸立着 房屋 的 骨架
- trên công trường giàn giáo sừng sững.
- 他们 在 进行 房屋 装修
- Họ đang sửa sang lại căn hộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屋›
房›
立›
联›