Đọc nhanh: 变元 (biến nguyên). Ý nghĩa là: (toán học.) đối số, Biến đổi.
变元 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (toán học.) đối số
(math.) argument
✪ 2. Biến đổi
variable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变元
- 一元论
- nhất nguyên luận
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 一场 大 的 变革
- một cuộc cải cách lớn
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 元月 天气 开始 变冷
- Thời tiết bắt đầu lạnh hơn vào tháng giêng.
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
变›