Đọc nhanh: 受精囊 (thụ tinh nang). Ý nghĩa là: ngăn chứa tinh.
受精囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngăn chứa tinh
seminal receptacle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受精囊
- 不要 离开 我 我 受不了 思念 的 折磨
- Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung
- 这个 小囊 很 精致
- Túi nhỏ này rất tinh xảo.
- 你 不 应该 窝囊 地 接受 失败
- Bạn không nên hèn nhát chấp nhận thất bại.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 他 由 於 一件 表现 出 精湛 技艺 的 作品 而 受到 赞扬
- Anh ta đã được khen ngợi vì một tác phẩm thể hiện kỹ thuật tuyệt vời.
- 不要 无视 别人 的 感受
- Đừng coi nhẹ cảm xúc của người khác.
- 异卵 孪生 是 指 孪生子 是 由 两个 受精卵 发育 而来 的
- Sinh đôi khác trứng là cặp song sinh phát triển từ hai quả trứng được thụ tinh
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
受›
囊›
精›