受挫 shòucuò
volume volume

Từ hán việt: 【thụ toả】

Đọc nhanh: 受挫 (thụ toả). Ý nghĩa là: gặp khó khăn; gặp cản trở; thất bại. Ví dụ : - 受挫而气不馁。 gặp khó khăn nhưng không nản lòng.

Ý Nghĩa của "受挫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

受挫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gặp khó khăn; gặp cản trở; thất bại

遇到挫折

Ví dụ:
  • volume volume

    - 受挫 shòucuò 而气 érqì 不馁 bùněi

    - gặp khó khăn nhưng không nản lòng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受挫

  • volume volume

    - 受挫 shòucuò 而气 érqì 不馁 bùněi

    - gặp khó khăn nhưng không nản lòng.

  • volume volume

    - de 威风 wēifēng 受挫 shòucuò

    - Uy phong của anh ấy bị sụt giảm.

  • volume volume

    - 个人 gèrén 意见 yìjiàn 不要 búyào 强迫 qiǎngpò 别人 biérén 接受 jiēshòu

    - ý kiến của cá nhân không nên ép buộc người khác phải chấp nhận

  • volume volume

    - shòu 变幻莫测 biànhuànmòcè de 国际 guójì 市场 shìchǎng de 影响 yǐngxiǎng

    - không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 财务 cáiwù shàng 受到 shòudào 一些 yīxiē 严重 yánzhòng 挫折 cuòzhé

    - Chúng tôi (về mặt tài chính) đã gặp một số thất bại nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 比赛 bǐsài 受挫 shòucuò hěn 难过 nánguò

    - Thi đấu thất bại cô ấy rất buồn.

  • volume volume

    - dāng 我们 wǒmen 遭受 zāoshòu 挫折 cuòzhé de 时候 shíhou

    - Khi chúng ta gặp phải thất bại.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人民 rénmín zài 反动 fǎndòng 统治 tǒngzhì 时期 shíqī 遭受 zāoshòu de 苦难 kǔnàn 极为 jíwéi 酷烈 kùliè

    - nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thâu , Thọ , Thụ
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBE (月月水)
    • Bảng mã:U+53D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Cuò
    • Âm hán việt: Toả
    • Nét bút:一丨一ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOOG (手人人土)
    • Bảng mã:U+632B
    • Tần suất sử dụng:Cao