cuò
volume volume

Từ hán việt: 【toả】

Đọc nhanh: (toả). Ý nghĩa là: áp chế; ngăn cản; làm giảm; hỏng; thất bại, hạ; đè xuống; giảm đi; nhẹ bớt; nhỏ đi; giảm xuống; sụt giảm. Ví dụ : - 比赛受挫她很难过。 Thi đấu thất bại cô ấy rất buồn.. - 求职常挫要坚持一点。 Tìm việc thường, thất bại phải kiên trì một chút.. - 士气被挫。 Tinh thần chiến sĩ bị giảm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. áp chế; ngăn cản; làm giảm; hỏng; thất bại

挫折;失败

Ví dụ:
  • volume volume

    - 比赛 bǐsài 受挫 shòucuò hěn 难过 nánguò

    - Thi đấu thất bại cô ấy rất buồn.

  • volume volume

    - 求职 qiúzhí 常挫 chángcuò yào 坚持 jiānchí 一点 yìdiǎn

    - Tìm việc thường, thất bại phải kiên trì một chút.

✪ 2. hạ; đè xuống; giảm đi; nhẹ bớt; nhỏ đi; giảm xuống; sụt giảm

压下去;降低

Ví dụ:
  • volume volume

    - 士气 shìqì bèi cuò

    - Tinh thần chiến sĩ bị giảm.

  • volume volume

    - 物价 wùjià 下挫 xiàcuò

    - Giá cả giảm xuống.

  • volume volume

    - de 威风 wēifēng 受挫 shòucuò

    - Uy phong của anh ấy bị sụt giảm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 受挫 shòucuò 而气 érqì 不馁 bùněi

    - gặp khó khăn nhưng không nản lòng.

  • volume volume

    - 历经 lìjīng 挫折 cuòzhé nǎi 醒悟 xǐngwù

    - Trải qua thất bại mới có thể tỉnh ngộ được.

  • volume volume

    - 士气 shìqì bèi cuò

    - Tinh thần chiến sĩ bị giảm.

  • volume volume

    - 遇到 yùdào 挫折 cuòzhé 退却 tuìquè

    - gặp bất lợi cũng không chùn bước.

  • volume volume

    - 经历 jīnglì le 不少 bùshǎo 挫折 cuòzhé

    - Cô đã trải qua nhiều thất bại.

  • volume volume

    - rèn 挫折 cuòzhé 打击 dǎjī 志不移 zhìbùyí

    - Chịu sự thất bại và đả kích nhưng chí hướng không thay đổi.

  • volume volume

    - dāng 我们 wǒmen 遭受 zāoshòu 挫折 cuòzhé de 时候 shíhou

    - Khi chúng ta gặp phải thất bại.

  • volume volume

    - 哪怕 nǎpà 遭遇 zāoyù 挫折 cuòzhé 我们 wǒmen yào 坚持 jiānchí

    - Dù gặp thất bại, chúng ta vẫn phải kiên trì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Cuò
    • Âm hán việt: Toả
    • Nét bút:一丨一ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOOG (手人人土)
    • Bảng mã:U+632B
    • Tần suất sử dụng:Cao