Đọc nhanh: 取走 (thủ tẩu). Ý nghĩa là: để loại bỏ, mang đi.
取走 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để loại bỏ
to remove
✪ 2. mang đi
to take away
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 取走
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一道 走
- Cùng đi.
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 一言不合 就 出走
- đang yên đang lành bỗng rời đi
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
取›
走›