Đọc nhanh: 取消锁定 (thủ tiêu toả định). Ý nghĩa là: mở khoá.
取消锁定 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mở khoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 取消锁定
- 万般无奈 之下 , 他 只好 取消 了 原来 的 计划
- Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 一旦 下雨 , 比赛 就 取消
- Nếu mà trời mưa, trận đấu sẽ bị hủy.
- 他们 决定 隐藏 这个 消息
- Họ quyết định giấu tin tức.
- 下雨 了 , 因此 取消 出行
- Trời mưa nên chuyến đi bị hủy.
- 他们 赌气 取消 了 约会
- Bọn họ giận dỗi nên đã hủy hẹn.
- 原定 的 会议 临时 取消 了
- Cuộc họp dự kiến đã tạm thời bị hủy bỏ.
- 他 取消 了 原来 的 约会
- Anh ấy đã hủy cuộc hẹn ban đầu.
- 下雨 了 , 我们 只好 取消 计划
- Trời mưa nên chúng tôi chỉ đành hủy bỏ kế hoạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
取›
定›
消›
锁›