Đọc nhanh: 明晚 (minh vãn). Ý nghĩa là: đêm mai.
明晚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đêm mai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明晚
- 晚上 的 星星 很 明亮
- Sao buổi tối rất sáng.
- 天空 几抹 晚霞 , 鲜明 悦目
- mấy vệt ráng chiều trên bầu trời rất đẹp mắt.
- 我们 明天 晚上 还 干活儿
- Chúng tôi sẽ làm việc vào tối mai.
- 那天 晚上 的 月色 格外 明朗
- Đêm ấy trăng sáng đến lạ thường.
- 灿烂 的 晚霞 预示 明天 又 是 好 天气
- ráng chiều rực rỡ báo trước ngày mai thời tiết rất tốt.
- 明天 的 晚会 , 家属 也 能够 参加
- Bữa tiệc tối mai, người nhà cũng có thể tham dự.
- 今天 咱们 一言为定 明天 晚上 八点 在 校门口 见 不见不散
- Hôm nay chúng ta quyết định rồi nhé, 8h tối mai hẹn gặp lại cổng trường, không gặp không về
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
晚›