Đọc nhanh: 反射波 (phản xạ ba). Ý nghĩa là: sóng phản xạ.
反射波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sóng phản xạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反射波
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 反应 减弱 因 不断 接受 条件刺激 而 伴随 产生 的 条件反射 减弱
- Phản ứng giảm đi do phản xạ điều kiện đi kèm với việc tiếp nhận liên tục các kích thích điều kiện.
- 微波 辐射 对 健康 有 影响
- Sóng vi ba ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 看到 护栏 上 的 反射镜 了 吗
- Nhìn thấy gương phản chiếu ở đó trên lan can?
- 不管 下雨 , 反正 他会来
- Dù trời mưa thế nào anh cũng sẽ đến.
- 不管 他 说 不 说 , 反正 我 知道 了
- Dù anh ấy có nói hay không thì tôi cũng biết.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 月球 是 藉 反射 阳光 而 发光 的
- Trăng phát sáng nhờ sự phản chiếu ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
射›
波›