Đọc nhanh: 发语词 (phát ngữ từ). Ý nghĩa là: lời mở đầu; từ mở đầu.
发语词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời mở đầu; từ mở đầu
文言虚词,用于一篇或一段文章的开头,如'夫、盖、维'也叫发端词
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发语词
- 她 的 法语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Pháp của cô ấy rất chuẩn.
- 他 的 汉语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Trung của anh ấy rất tốt.
- 引出 推论 的 表达 推论 的 或 置于 推论 前面 的 , 用来 修饰 词语
- Cách diễn đạt các phần đều dùng để mô tả hoặc đặt trước các phần đều được sử dụng để bổ sung cho từ ngữ.
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 我们 也 发明 了 一些 词语
- Chúng tôi cũng đã phát minh ra vài từ.
- 他们 买 了 几本 英语词典
- Họ đã mua một số từ điển tiếng Anh.
- 我 觉得 汉语 的 生词 很难
- Tôi cảm thấy từ mới tiếng Hán rất khó.
- 我 以前 从未 听到 过 这个 词语 , 是 最近 新造 的 吗 ?
- Tôi trước đây chưa bao giờ nghe qua từ này, nó có phải là từ mới được tạo gần đây không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
词›
语›