Đọc nhanh: 发行信用卡 (phát hành tín dụng ca). Ý nghĩa là: dịch vụ phát hành thẻ tín dụng.
发行信用卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ phát hành thẻ tín dụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发行信用卡
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 你 的 信用卡 还 只是 冰山一角
- Thẻ tín dụng của bạn chỉ là phần nổi của tảng băng chìm.
- 你 的 维萨 信用卡 账单 不少 呀
- Hóa đơn Visa của bạn rất lớn!
- 她 刚 在 三个 街区 外 的 取款机 上用 了 银行卡
- Cô ấy vừa sử dụng thẻ ATM ở một ngân hàng cách đó ba dãy nhà.
- 草稿箱 用来 存储 待留 以后 发送 的 信息
- "Hộp thư nháp" được sử dụng để lưu trữ thông tin sẽ được gửi sau
- 你 的 信用卡 在 那儿
- Thẻ tín dụng của bạn ở đó.
- 银行 发放 了 新 的 信用卡
- Ngân hàng đã phát hành thẻ tín dụng mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
卡›
发›
用›
行›