Đọc nhanh: 发用蝴蝶结 (phát dụng hồ điệp kết). Ý nghĩa là: Nơ cài tóc.
发用蝴蝶结 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nơ cài tóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发用蝴蝶结
- 她 戴 了 一个 蝴蝶结
- Cô ấy đeo một cái nơ bướm.
- 蝴蝶结
- nơ cánh bướm
- 你 使用 什么 润 发乳
- Bạn dùng loại dầu xả nào?
- 蝴蝶 在 阳光 下 闪闪发光
- Bươm bướm lấp lánh dưới ánh mặt trời.
- 他 用 结实 的 绳子 绑 了 行李
- Anh ấy dùng dây chắc chắn để buộc hành lý.
- 他 的 发言 标志 了 会议 的 结束
- Phát biểu của anh ấy đánh dấu sự kết thúc của cuộc họp.
- 她 的 裙子 有 蝴蝶结
- Váy của cô ấy có nơ cánh bướm.
- 是 那个 打 了 蝴蝶结 的 弹珠台 吗 不是
- Nó có phải là máy chơi pinball với chiếc nơ lớn trên đó không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
用›
结›
蝴›
蝶›