发梳 fāshū
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 发梳 Ý nghĩa là: Lược chải đầu. Ví dụ : - 她用一把精致的发梳整理头发。 Cô ấy dùng một chiếc lược chải đầu tinh xảo để chải tóc.. - 这个发梳不仅实用还很有装饰效果。 Chiếc lược này không chỉ hữu dụng mà còn có hiệu quả trang trí cao.

Ý Nghĩa của "发梳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

发梳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lược chải đầu

Ví dụ:
  • volume volume

    - yòng 一把 yībǎ 精致 jīngzhì de 发梳 fāshū 整理 zhěnglǐ 头发 tóufà

    - Cô ấy dùng một chiếc lược chải đầu tinh xảo để chải tóc.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 发梳 fāshū 不仅 bùjǐn 实用 shíyòng hái hěn yǒu 装饰 zhuāngshì 效果 xiàoguǒ

    - Chiếc lược này không chỉ hữu dụng mà còn có hiệu quả trang trí cao.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发梳

  • volume volume

    - 妈妈 māma bāng 梳发 shūfā

    - Mẹ giúp tôi chải tóc.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 每天 měitiān dōu huì 梳理 shūlǐ de 头发 tóufà

    - Mẹ tôi mỗi ngày đều chải tóc cho tôi.

  • volume volume

    - 解开 jiěkāi 辫子 biànzi 头发 tóufà shū 顺溜 shùnliū le yòu 重新 chóngxīn biān hǎo

    - cô ta tháo bím tóc ra, chải đầu cho mượt, rồi lại bím tóc lại.

  • volume volume

    - 头发 tóufà 梳得 shūdé 溜光 liūguāng

    - đầu chải bóng lộn.

  • volume volume

    - 头发 tóufà dōu 擀毡 gǎnzhān le kuài shū shū ba

    - tóc tai bù xù, mau lấy lược chải đi.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu yào 梳理 shūlǐ 头发 tóufà

    - Cô ấy mỗi sáng đều chải tóc.

  • - yòng 一把 yībǎ 精致 jīngzhì de 发梳 fāshū 整理 zhěnglǐ 头发 tóufà

    - Cô ấy dùng một chiếc lược chải đầu tinh xảo để chải tóc.

  • - 这个 zhègè 发梳 fāshū 不仅 bùjǐn 实用 shíyòng hái hěn yǒu 装饰 zhuāngshì 效果 xiàoguǒ

    - Chiếc lược này không chỉ hữu dụng mà còn có hiệu quả trang trí cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYIU (木卜戈山)
    • Bảng mã:U+68B3
    • Tần suất sử dụng:Cao