发怔 fāzhèng
volume volume

Từ hán việt: 【phát chinh】

Đọc nhanh: 发怔 (phát chinh). Ý nghĩa là: đờ; đờ đẫn; ngẩn ra; ngẩn người; ngây ra; chầu hẫu, đờ mặt.

Ý Nghĩa của "发怔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

发怔 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đờ; đờ đẫn; ngẩn ra; ngẩn người; ngây ra; chầu hẫu

发呆

✪ 2. đờ mặt

因着急、害怕或心思有所专注, 而对外界事物完全不注意

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发怔

  • volume volume

    - 一人 yīrén 一个 yígè 说法 shuōfǎ 听得 tīngdé 发蒙 fāmēng

    - mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.

  • volume volume

    - 黪发 cǎnfā

    - tóc đen; đầu xanh

  • volume volume

    - bié zài 那直 nàzhí 发怔 fāzhèng

    - Đừng cứ đứng đó ngẩn người.

  • volume volume

    - 一动 yīdòng jiù 发脾气 fāpíqi

    - động một tý là phát cáu.

  • volume volume

    - 一发 yīfà yòu 一发 yīfà 炮弹 pàodàn luò zài 阵地 zhèndì shàng

    - Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.

  • volume volume

    - 有点 yǒudiǎn 发怔 fāzhèng

    - Cô ấy hơi ngẩn người.

  • volume volume

    - 一心 yīxīn 祝福 zhùfú 两次三番 liǎngcìsānfān zhù 四季 sìjì 发财 fācái 五福临门 wǔfúlínmén

    - Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì gēn 孩子 háizi 发脾气 fāpíqi 犯得上 fànděishàng ma

    - Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh
    • Nét bút:丶丶丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMYM (心一卜一)
    • Bảng mã:U+6014
    • Tần suất sử dụng:Cao