Đọc nhanh: 发油 (phát du). Ý nghĩa là: Dao cạo râu điện.
发油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dao cạo râu điện
发油是人类最早使用的整发剂,主要作用就是恢复洗发后所失去的光泽和柔软,防止头发、头皮过分干燥,使发丝易于梳理。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发油
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 油田 里 有 一口 油井 发生 井喷
- Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.
- 孩子 发高烧 , 病得 很重 , 母亲 急得 油煎火燎 的
- đứa bé sốt cao, bệnh tình rất trầm trọng, mẹ cực kỳ lo lắng.
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 我们 在 受害者 脖子 上 发现 亚麻 籽油 和 蜂蜡
- Chúng tôi tìm thấy dầu hạt lanh và sáp ong trên cổ nạn nhân.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 几天 不洗 , 头发 就 很 油
- Mấy ngày không gội, tóc đã bết dầu lại rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
油›