Đọc nhanh: 发展势头 (phát triển thế đầu). Ý nghĩa là: Xu thế phát triển.
发展势头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xu thế phát triển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发展势头
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 事业 发展 势 勃兴
- Sự nghiệp phát triển với thế mạnh.
- 发展 新能源 是 未来 趋势
- Phát triển năng lượng mới là xu hướng của tương lai.
- 适应 形势 发展 的 需要
- Thích ứng với nhu cầu phát triển tình hình.
- 公司 的 发展势头 很 好
- Đà phát triển của công ty rất tốt.
- 形势 有 了 新 发展
- Tình hình đã có bước phát triển mới.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
- 情势 的 发展 十分迅速 , 以至 使 很多 人 感到 惊奇
- tình hình phát triển vô cùng nhanh chóng, đến mức làm cho mọi người hết sức kinh ngạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
势›
发›
头›
展›